VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
齊人攫金 (qí rén jué jīn) : tề nhân quặc kim
齊伯林 (qí bó lín) : tề bá lâm
齊傅楚咻 (qí fù chǔ xiū) : tề phó sở hưu
齊備 (qí bèi) : tề bị
齊克果 (qí kè guǒ) : tề khắc quả
齊全 (qí quán) : tề toàn
齊名 (qí míng) : tề danh
齊唱 (qí chàng) : đồng ca; hợp ca
齊國 (qí guó) : tề quốc
齊墩果 (qí dūnguǒ) : cây trám dầu
齊奏 (qí zòu) : hợp tấu
齊宣王 (qí xuān wáng) : tề tuyên vương
齊家治國 (qí jiā zhì guó) : tề gia trị quốc
齊巧 (qí qiǎo) : tề xảo
齊心 (qí xīn) : tề tâm
齊心一力 (qí xīn yī lì) : tề tâm nhất lực
齊心併力 (qí xīn bìng lì) : tề tâm tính lực
齊心協力 (qí xīn xié lì) : tề tâm hiệp lực
齊心合力 (qí xīn hé lì) : tề tâm hợp lực
齊心同力 (qí xīn tóng lì) : tề tâm đồng lực
齊心戮力 (qí xīn lù lì) : tề tâm lục lực
齊心滌慮 (zhāi xīn dí lǜ) : tề tâm địch lự
齊截 (qí jie) : tề tiệt
齊攢 (qí cuán) : tề toàn
齊整 (qí zhěng) : tề chỉnh
--- |
下一頁