VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
齊明 (qí míng) : tề minh
齊東野語 (qí dōng yě yǔ) : tề đông dã ngữ
齊格飛防線 (qí gé fēi fáng xiàn) : tề cách phi phòng tuyến
齊桓公 (qí huán gōng) : tề hoàn công
齊梁世界 (qí liáng shì jiè) : tề lương thế giới
齊梁體 (qí liáng tǐ) : tề lương thể
齊楚 (qí chǔ) : tề sở
齊步 (qí bù) : tề bộ
齊步走 (qí bù zǒu) : đi đều bước
齊民 (qí mín) : tề dân
齊民要術 (qí mín yào shù) : tề dân yếu thuật
齊瓦哥醫生 (qí wǎ gē yī shēng) : tề ngõa ca y sanh
齊眉 (qí méi) : tề mi
齊眉舉案 (qí méi jǔ àn) : tề mi cử án
齊莊 (zhāi zhuāng) : tề trang
齊衰 (zī cuī) : tề suy
齊諧 (qí xié) : tề hài
齊諾 (qí nuò) : tề nặc
齊量等觀 (qí liàng děng guān) : tề Lượng đẳng quan
齊鐵恨 (qí tiě hèn) : tề thiết hận
齊集 (qí jí) : tề tập
齊齒呼 (qí chǐ hū) : tứ hô
上一頁
| ---