VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
點卯 (diǎn mǎo) : điểm mão
點唱 (diǎn chàng) : điểm xướng
點唱機 (diǎn chàng jī) : điểm xướng cơ
點垛 (diǎn duò) : điểm đóa
點子 (diǎn zi) : điểm tử
點字 (diǎn zì) : điểm tự
點定 (diǎn dìng) : điểm định
點將錄 (diǎn jiàng lù) : điểm tương lục
點對 (diǎn duì) : điểm đối
點差 (diǎn chāi) : điểm sai
點指畫字 (diǎn zhǐ huà zì) : điểm chỉ họa tự
點描畫法 (diǎn miáo huà fǎ) : điểm miêu họa pháp
點收 (diǎn shōu) : điểm thu
點染 (diǎn rǎn) : điểm nhiễm
點染雲煙 (diǎn rǎn yún yān) : điểm nhiễm vân yên
點榜 (diǎn bǎng) : điểm bảng
點檢 (diǎn jiǎn) : điểm kiểm
點檢形骸 (diǎn jiǎn xíng hái) : điểm kiểm hình hài
點檢所 (diǎn jiǎn suǒ) : điểm kiểm sở
點歌 (diǎn gē) : điểm ca
點水 (diǎn shuǐ) : điểm thủy
點滴 (diǎn dī) : điểm tích
點滴靜脈注射 (diǎn dī jìng mài zhù shè) : điểm tích tĩnh mạch chú xạ
點紙畫字 (diǎn zhǐ huà zì) : điểm chỉ họa tự
點花牌 (diǎn huā pái) : điểm hoa bài
--- |
下一頁