VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
黑下 (hēi xia) : đêm đen; đêm; tối; đêm tối
黑不溜丟 (hēi bu liū diū) : hắc bất lựu đâu
黑不溜秋 (hēi bu liū qiū) : đen thui; đen sì; đen thui thủi; đen nhẻm; đen như
黑乌乌 (hēi wū wū) : đen thui; đen ngòm
黑五类 (hēi wǔ lèi) : năm phần tử xấu; hắc ngũ loại
黑亮 (hēi liàng) : đen bóng
黑人 (hēi rén) : người da đen
黑人問題 (hēi rén wèn tí) : hắc nhân vấn đề
黑人灵歌 (hēi rén líng gē) : Thaánh ca của người da đen
黑人靈歌 (hēi rén líng gē) : hắc nhân linh ca
黑人音乐 (hēi rén yīn yuè) : Âm nhạc của người da đen
黑人音樂 (hēi rén yīn yuè) : hắc nhân âm nhạc
黑体 (hēi tǐ) : thể chữ đậm nét; thể chữ đen
黑体字 (hēi tǐ zì) : thể chữ đậm
黑信 (hēi xìn) : thư nặc danh; thư vô danh; thư không ký tên
黑光 (hēi guāng) : tia tử ngoại; tử ngoại tuyến
黑冠噪鹛 (hēi guān zào méi) : Khướu đầu đen
黑刾李 (hēi cì lǐ) : Cây mận gai
黑匣子 (hēi xiá zi) : hộp đen
黑压压 (hēi yā yā) : đông nghịt; đông nghẹt; đông nghìn nghịt; đen ngòm
黑口 (hēi kǒu) : mép đen
黑叶猴 (hēi yè hóu) : Voọc đen má trắng
黑名册 (hēi míng cè) : sổ bìa đen; danh sách đen
黑名单 (hēi míng dān) : sổ đen; danh sách đen; sổ bìa đen
黑名單 (hēi míng dān) : sổ đen; danh sách đen; sổ bìa đen
--- |
下一頁