VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
马尔维纳斯 (mǎ ěr wéi nà sī) : Malvinas
马尼拉 (mǎní lā) : Ma-ni-la; Ma-ní; Manila
马尼拉麻 (mǎní lā má) : cây đay ma-li-na
马尾松 (mǎ wěi sōng) : thông đuôi ngựa
马尾藻 (mǎ wěi zǎo) : tảo đuôi ngựa
马尾辫 (mǎ wěi biàn) : Tóc đuôi ngựa
马帮 (mǎ bāng) : đoàn ngựa thồ
马店 (mǎ diàn) : nhà trọ; quán trọ
马弁 (mǎ biàn) : lính hộ vệ; vệ sĩ
马德拉群岛 (mǎ dé lā qún dǎo) : Quần đảo Madeira
马德里 (mǎ dé lǐ) : Ma-đrít; Madrid
马快 (mǎ kuài) : sai nha
马戏 (mǎ xì) : xiếc thú; xiếc động vật
马扎 (mǎ zhá) : bàn , ghế
马拉博 (mǎ lā bó) : Ma-la-bô; Malabo
马拉松 (mǎ lā sōng) : chạy Ma-ra-tông
马拉松赛跑 (mǎ lā sōng sài pǎo) : Chạy maratông
马拉维 (mǎ lā wéi) : Cộng hòa Malawi
马掌 (mǎ zhǎng) : chai móng ngựa
马提尼克岛 (mǎ tí ní kè dǎo) : Martinique
马提尼酒 (mǎ tí ní jiǔ) : Rượu martini
马斯喀特 (mǎ sī kā tè) : Ma-xcát; Muscat
马普托 (mǎ pǔ tuō) : Ma-pu-tô; Maputo
马术 (mǎ shù) : thuật cưỡi ngựa; tài cưỡi ngựa
马来西亚 (mǎ lái xī yà) : Malaysia
上一頁
|
下一頁