VN520


              

马戏

Phiên âm : mǎ xì.

Hán Việt : mã hí.

Thuần Việt : xiếc thú; xiếc động vật.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xiếc thú; xiếc động vật
原来指人骑马上所做的各种表演,现在指节目中有经过训练的动物, 如狗熊马猴子小狗等参加的杂技表演


Xem tất cả...