Phiên âm : mǎ xì.
Hán Việt : mã hí.
Thuần Việt : xiếc thú; xiếc động vật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xiếc thú; xiếc động vật原来指人骑马上所做的各种表演,现在指节目中有经过训练的动物, 如狗熊马猴子小狗等参加的杂技表演