VN520


              

马尾藻

Phiên âm : mǎ wěi zǎo.

Hán Việt : mã vĩ tảo.

Thuần Việt : tảo đuôi ngựa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tảo đuôi ngựa
褐藻的一属, 植物体很柔软,茎略呈三棱形, 叶子多为披针形生在近岸的海中可以做饲料, 又可用来制褐藻胶和绿肥


Xem tất cả...