Phiên âm : mǎ pǔ tuō.
Hán Việt : mã phổ thác.
Thuần Việt : Ma-pu-tô; Maputo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Ma-pu-tô; Maputo (thủ đô Mô-dăm-bích, tên cũ là Lourenço Marques)马普托,洛朗克·马奎斯莫桑比克首都和最大城市,位于该国的最南端印度洋沿岸建于18世纪末,在该国获得独立(1975年)后又被重新命名(1976年)