VN520


              

马普托

Phiên âm : mǎ pǔ tuō.

Hán Việt : mã phổ thác.

Thuần Việt : Ma-pu-tô; Maputo .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Ma-pu-tô; Maputo (thủ đô Mô-dăm-bích, tên cũ là Lourenço Marques)
马普托,洛朗克·马奎斯莫桑比克首都和最大城市,位于该国的最南端印度洋沿岸建于18世纪末,在该国获得独立(1975年)后又被重新命名(1976年)


Xem tất cả...