Phiên âm : mǎ zhǎng.
Hán Việt : mã chưởng.
Thuần Việt : chai móng ngựa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chai móng ngựa马蹄下面的角质皮钉在马驴骡子的蹄子底下的U字形的铁, 作用是使蹄子耐磨通称马掌