VN520


              

马店

Phiên âm : mǎ diàn.

Hán Việt : mã điếm.

Thuần Việt : nhà trọ; quán trọ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhà trọ; quán trọ (giành cho đoàn ngựa thồ)
主要供马帮客人投宿的客店


Xem tất cả...