VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
馬丁爐 (mǎ dīng lú) : lò Mác-tin
馬丁路得 (mǎ dīng lù dé) : mã đinh lộ đắc
馬上 (mǎ shàng) : mã thượng
馬上吹 (mǎ shàng chuī) : mã thượng xuy
馬上辦中心 (mǎ shàng bàn zhōng xīn) : mã thượng bạn trung tâm
馬不停蹄 (mǎ bù tíng tí) : ngựa không dừng vó; tiến tới không ngừng
馬不及鞍 (mǎ bù jí ān) : mã bất cập an
馬不知臉長 (mǎ bù zhī liǎn cháng) : mã bất tri kiểm trường
馬中錫 (mǎ zhōng xí) : mã trung tích
馬乾 (mǎ gān) : mã can
馬仰人翻 (mǎ yǎng rén fān) : ngựa sa người ngã
馬伏波射潮 (mǎ fú bō shè cháo) : mã phục ba xạ triều
馬伯六 (mǎ bó liù) : mã bá lục
馬伯樂 (mǎ bó lè) : mã bá nhạc
馬來亞 (mǎ lái yà) : mã lai á
馬來亞玻里尼西亞語系 (mǎ lái yà bō lǐ ní xī yà yǔ xì) : mã lai á pha lí ni tây á ngữ hệ
馬來半島 (mǎ lái bàn dǎo) : mã lai bán đảo
馬來群島 (mǎ lái qún dǎo) : mã lai quần đảo
馬來西亞 (mǎ lái xī yā) : Ma-lai-xi-a; Malaysia; Mã lai; Mã Lai Á
馬克 (mǎ kè) : đồng Mác
馬克吐溫 (mǎ kè tǔ wēn) : mã khắc thổ ôn
馬克思主義 (mǎ kè sī zhǔ yì) : chủ nghĩa Mác
馬克思列寧主義 (mǎ kè sī lièníng zhǔ yì) : chủ nghĩa Mác-Lê nin
馬兜鈴 (mǎ dōu líng) : cây nam mộc hương
馬內 (mǎ nèi) : mã nội
--- |
下一頁