VN520


              

馬來西亞

Phiên âm : mǎ lái xī yā.

Hán Việt : mã lai tây á.

Thuần Việt : Ma-lai-xi-a; Malaysia; Mã lai; Mã Lai Á.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Ma-lai-xi-a; Malaysia; Mã lai; Mã Lai Á. 馬來西亞亞洲東南部的一個國家, 包括馬來半島的南部和婆羅洲島的北部. 16世紀歐洲人最早到達此地, 后來成為英國殖民地中的一個聯盟, 后來是聯邦, 1946年成為英國的保 護國, 直到1963年方取得獨立. 吉隆坡是其首都和最大的城市. 人口23,092,940 (2003).


Xem tất cả...