VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
馬其頓 (mǎ qí dùn) : Ma-kê-đô-ni-a; Macedonia
馬刀 (mǎ dāo) : dao bầu; dao phạt; mã tấu
馬列主義 (mǎ liè zhǔ yì) : chủ nghĩa Mác-Lê Nin
馬到成功 (mǎ dào chéng gōng) : mã đáo thành công; thành công tức thì; chiến mã đi
馬前卒 (mǎ qián zú) : lính hầu; đầy tớ
馬力 (mǎ lì) : mã lực; sức ngựa
馬勺 (mǎ sháo) : gáo; muôi; vá
馬匹 (mǎ pǐ) : ngựa
馬口鐵 (mǎ kǒu tiě) : sắt tây; sắt tráng thiếc
馬后炮 (mǎ hòu pào) : mã hậu pháo
馬嘶 (mǎ sī) : mã tê
馬圖 (mǎ tú) : mã đồ
馬塞盧 (mǎ sāi lú) : Ma-xê-ru; Maseru
馬士河 (mǎ shì hé) : mã sĩ hà
馬壯人強 (mǎ zhuàng rén qiáng) : mã tráng nhân cường
馬大哈 (mǎ dà hā) : đại khái; qua loa; sơ sài
馬太受難曲 (mǎ tài shòu nàn qǔ) : mã thái thụ nan khúc
馬夫 (mǎ fū) : người chăn ngựa; người coi ngựa
馬失前蹄 (mǎ shī qián tí) : mã thất tiền đề
馬奴法典 (mǎ nú fǎ diǎn) : mã nô pháp điển
馬子 (mǎ zi) : cái bô
馬子蓋 (mǎ zi gài) : mã tử cái
馬尼拉 (mǎní lā) : Ma-ni-la; Ma-ní; Manila
馬尼拉麻 (mǎní lā má) : cây đay ma-li-na
馬尾 (mǎ wěi) : mã vĩ
上一頁
|
下一頁