VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
非亲非故 (fēi qīn fēi gù) : không thân chẳng quen; không phải người thân cũng
非人 (fēi rén) : phi nhân
非人不傳 (fēi rén bù chuán) : phi nhân bất truyền
非但 (fēi dàn) : phi đãn
非俗 (fēi sú) : phi tục
非决定论 (fēi jué dìng lùn) : vô định luận
非凡 (fēi fán) : phi phàm
非分 (fēi fēn) : phi phân
非刑 (fēi xíng) : phi hình
非劳动收入 (fēi láo dòng shōu rù) : Thu nhập phi lao động
非卖品 (fēi mài pǐn) : hàng không bán; hàng không phải kinh doanh
非同小可 (fēi tóng xiǎo kě) : sự việc quan trọng; tình hình quan trọng; không th
非命 (fēi mìng) : chết vì tai nạn
非奇 (fēi qí) : không hay; không tốt
非婚生子女 (fēi hūn shēng zǐ nǚ) : phi hôn sanh tử nữ
非子 (fēi zǐ) : phi tử
非官守議員 (fēi guān shǒu yì yuán) : phi quan thủ nghị viên
非官方 (fēi guān fāng) : không chính thức; không thuộc chính phủ; không đượ
非定命論 (fēi dìng mìng lùn) : phi định mệnh luận
非导体 (fēi dǎo tǐ) : vật cách đường; con lươn
非對抗性矛盾 (fēi duì kàng xìng máo dùn) : phi đối kháng tính mâu thuẫn
非導體 (fēi dǎo tǐ) : vật cách đường; con lươn
非常 (fēi cháng) : phi thường
非常之功 (fēi cháng zhī gōng) : phi thường chi công
非常審判 (fēi cháng shěn pàn) : phi thường thẩm phán
--- |
下一頁