Phiên âm : fēi cháng shěn pàn.
Hán Việt : phi thường thẩm phán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
軍事審判程序中, 對案件判決確定後, 發見判決違法的一種救濟途徑, 性質相當於刑事訴訟法中的非常上訴。