VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
非常支出 (fēi cháng zhī chū) : Khoản chi đặc biệt
非常收入 (fēi cháng shōu rù) : Thu nhập đặc biệt
非常時期 (fēi cháng shí qí) : phi thường thì kì
非形象藝術 (fēi xíng xiàng yì shù) : phi hình tượng nghệ thuật
非徒 (fēi tú) : phi đồ
非得 (fēi děi) : phi đắc
非惟 (fēi wéi) : không những; không chỉ; chẳng những
非愚則誣 (fēi yú zé wū) : phi ngu tắc vu
非我族類, 其心必異 (fēi wǒ zú lèi, qí xīn bì yì) : phi ngã tộc loại, kì tâm tất dị
非戰公約 (fēi zhàn gōng yuē) : phi chiến công ước
非持拍手 (fēi chí pāi shǒu) : Tay không cầm vợt
非據 (fēi jù) : phi cứ
非攻 (fēi gōng) : phi công; không chiến tranh
非昔是今 (fēi xī shì jīn) : xưa sai nay đúng
非是小可的 (fēi shì xiǎo kě de) : phi thị tiểu khả đích
非時 (fēi shí) : phi thì
非時之物 (fēi shí zhī wù) : phi thì chi vật
非晶体 (fēi jīng tǐ) : phi tinh thể; không kết tinh
非晶矽氫太陽電池 (fēi jīng xì qīng tài yáng diàn chí) : phi tinh 矽 氫 thái dương điện trì
非晶體 (fēi jīng tǐ) : phi tinh thể; không kết tinh
非有先生 (fēi yǒu xiān shēng) : phi hữu tiên sanh
非核武區 (fēi hé wǔ qū) : phi hạch vũ khu
非條件刺激 (fēi tiáo jiàn cì jī) : kích thích không điều kiện; kích thích tự nhiên
非條件反射 (fēi tiáo jiàn fǎn shè) : phản xạ không điều kiện; phản xạ tự nhiên
非正式 (fēi zhèng shì) : không nghi thức; không chính quy
上一頁
|
下一頁