VN520


              

非导体

Phiên âm : fēi dǎo tǐ.

Hán Việt : phi đạo thể.

Thuần Việt : vật cách đường; con lươn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vật cách đường; con lươn
绝缘体


Xem tất cả...