Phiên âm : fēi mài pǐn.
Hán Việt : phi mại phẩm.
Thuần Việt : hàng không bán; hàng không phải kinh doanh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hàng không bán; hàng không phải kinh doanh (chỉ để trưng bày)只用于展览、赠送等而不出卖的物品