VN520


              

非俗

Phiên âm : fēi sú.

Hán Việt : phi tục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

和一般的不同。《薛仁貴征遼事略》:「適見執戟白袍年少指引軍兵, 此人非俗。」元.王實甫《西廂記.第一本.第一折》:「俺這裡有一座寺, 名曰普救寺, 是則天皇后香火院, 蓋造非俗。」


Xem tất cả...