VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
雞不及鳳 (jī bù jí fèng) : kê bất cập phượng
雞人 (jī rén) : kê nhân
雞兒不喫無工之食 (jī ér bù chī wú gōng zhī shí) : kê nhi bất khiết vô công chi thực
雞兒巷 (jī ér xiàng) : kê nhi hạng
雞內金 (jīnèi jīn) : màng mề gà; kê nội kim
雞公車 (jī gōng chē) : xe cút-kít
雞冠 (jī guān) : mào gà
雞冠子 (jī guān zi) : mào gà; mồng gà
雞冠石 (jī guān shí) : hùng hoàng
雞冠花 (jī guān huā) : hoa mào gà
雞冠菜 (jī guān róng) : rau mào gà
雞口牛后 (jī kǒuniú hòu) : thà làm đầu gà còn hơn làm đuôi trâu; thà làm đầu
雞唱 (jī chàng) : kê xướng
雞坊 (jī fāng) : kê phường
雞奸 (jī jiān) : đồng tình luyến ái; đồng tính nam
雞姦 (jī jiān) : kê gian
雞婆 (jī pó) : kê bà
雞子 (jī zi) : gà
雞尸牛從 (jī shīniú cóng) : đầu gà hơn đuôi trâu
雞尾酒 (jī wěi jiǔ) : rượu cốc-tai
雞尾酒會 (jī wěi jiǔ huì) : kê vĩ tửu hội
雞屎藤 (jī shǐ téng) : kê thỉ đằng
雞巴 (jī bā) : kê ba
雞心 (jī xīn) : hình trái soan; hình trái tim
雞新城疫 (jī xīn chéng yì) : bệnh gà toi
--- |
下一頁