VN520


              

雞人

Phiên âm : jī rén.

Hán Việt : kê nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

職官名。於天將亮時, 作呼聲以警醒百官。《周禮.春官.雞人》:「雞人掌共雞牲辨其物, 大祭祀夜謼旦以嘂百官。」


Xem tất cả...