Phiên âm : jī rén.
Hán Việt : kê nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
職官名。於天將亮時, 作呼聲以警醒百官。《周禮.春官.雞人》:「雞人掌共雞牲辨其物, 大祭祀夜謼旦以嘂百官。」