Phiên âm : jīnèi jīn.
Hán Việt : kê nội kim.
Thuần Việt : màng mề gà; kê nội kim .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
màng mề gà; kê nội kim (vị thuốc đông y). 雞肫的內皮, 黃色, 多皺紋, 中醫用來治療消化不良、嘔吐等.