Phiên âm : jī guān huā.
Hán Việt : kê quan hoa.
Thuần Việt : hoa mào gà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cây hoa mào gà. 一年生草本植物, 葉子披針形、穗狀花序, 形狀象雞冠、通常紅色, 供觀賞. 花和種子可以入藥, 治痢疾、痔漏等.