Phiên âm : jī chàng.
Hán Việt : kê xướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
公雞啼叫。表示天亮時候。《紅樓夢》第一四回:「不覺天明雞唱, 便梳洗過寧府中來。」