VN520


              

雞唱

Phiên âm : jī chàng.

Hán Việt : kê xướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

公雞啼叫。表示天亮時候。《紅樓夢》第一四回:「不覺天明雞唱, 便梳洗過寧府中來。」


Xem tất cả...