VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
阿也 (ā yě) : a dã
阿云巴市 (ā yún bā shì) : thị xã Ayun Pa
阿井 (ē jǐng) : a tỉnh
阿什哈巴德 (ā shí hā bā dé) : A-xkha-bát; Ashkhabad
阿伐射線 (ā fā shè xiàn) : a phạt xạ tuyến
阿伐粒子 (ā fā lì zǐ) : a phạt lạp tử
阿伐蛻變 (ā fā shuì biàn) : a phạt thuế biến
阿伯 (ā bó) : a bá
阿伽陀 (ā qié tuó) : a cà đà
阿保 (ā bǎo) : a bảo
阿保之功 (ē bǎo zhī gōng) : a bảo chi công
阿保之勞 (ē bǎo zhī láo) : a bảo chi lao
阿修羅 (ā xiū luó) : a tu la
阿僧祇 (ā sēng qí) : a tăng kì
阿兄 (ā xiōng) : anh; huynh
阿克拉 (ā kè lā) : A-cra; Accra
阿兜眼 (ā dōu yǎn) : a đâu nhãn
阿公 (ā gōng) : bố chồng; cha chồng
阿加尼亚 (ā jiāní yà) : A-ga-na; Agana
阿加尼亞 (ā jiāní yà) : A-ga-na; Agana
阿勒河 (ā lè hé) : Aere
阿司匹林 (ā sī pǐ lín) : át-xpi-rin; aspirin
阿哥 (ā gē) : đại ca; anh; huynh
阿嚏 (ā tì) : hắt xì; ách xì
阿坶坪 (ā mǔ píng) : a 坶 bình
--- |
下一頁