Phiên âm : ā yě.
Hán Việt : a dã.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
感嘆詞, 表驚訝或哀嘆。元.關漢卿《拜月亭》第三折:「阿也!是敢大較些去也。」《初刻拍案驚奇》卷三一:「阿也!不消如此。」