VN520


              

阿也

Phiên âm : ā yě.

Hán Việt : a dã.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

感嘆詞, 表驚訝或哀嘆。元.關漢卿《拜月亭》第三折:「阿也!是敢大較些去也。」《初刻拍案驚奇》卷三一:「阿也!不消如此。」


Xem tất cả...