VN520


              

阿嚏

Phiên âm : ā tì.

Hán Việt : a đế.

Thuần Việt : hắt xì; ách xì .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hắt xì; ách xì (tượng thanh, tiếng hắt xì hơi)
象声词,形容打喷嚏的声音


Xem tất cả...