VN520


              

阿保之功

Phiên âm : ē bǎo zhī gōng.

Hán Việt : a bảo chi công.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

保護撫養的功勞。《漢書.卷七四.丙吉傳》:「是時, 掖庭宮婢則令民夫上書, 自陳嘗有阿保之功。」也作「阿保之勞」。


Xem tất cả...