Phiên âm : ē bǎo zhī gōng.
Hán Việt : a bảo chi công.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
保護撫養的功勞。《漢書.卷七四.丙吉傳》:「是時, 掖庭宮婢則令民夫上書, 自陳嘗有阿保之功。」也作「阿保之勞」。