Phiên âm : ā gōng.
Hán Việt : a công.
Thuần Việt : bố chồng; cha chồng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bố chồng; cha chồng丈夫的父亲祖父ông对老年男人的尊称ba; bố; cha爸爸