VN520


              

阿兜眼

Phiên âm : ā dōu yǎn.

Hán Việt : a đâu nhãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

又圓又大的眼睛。《金瓶梅》第九六回:「生的阿兜眼, 掃帚眉, 料綽口, 三鬚鬍子。」


Xem tất cả...