Phiên âm : ā dōu yǎn.
Hán Việt : a đâu nhãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
又圓又大的眼睛。《金瓶梅》第九六回:「生的阿兜眼, 掃帚眉, 料綽口, 三鬚鬍子。」