VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
銀三事挑牙兒 (yín sān shì tiāo yár) : ngân tam sự thiêu nha nhi
銀價 (yín jià) : ngân giá
銀元 (yín yuán) : đồng bạc
銀兩 (yín liǎng) : lượng bạc; tiền bạc
銀匠 (yín jiàng) : thợ bạc
銀器 (yín qì) : ngân khí
銀圓 (yín yuán) : đồng bạc
銀婚 (yín hūn) : đám cưới bạc
銀子 (yín zi) : bạc
銀字 (yín zì) : ngân tự
銀字兒 (yín zì ér) : ngân tự nhi
銀安殿 (yín ān diàn) : ngân an điện
銀屏 (yín píng) : màn hình; tiết mục truyền hình
銀山 (yín shān) : ngân san
銀川市 (yín chuān shì) : ngân xuyên thị
銀市 (yín shì) : ngân thị
銀幕 (yín mù) : màn ảnh; màn bạc
銀幣 (yín bì) : tiền bạc
銀座 (yín zuò) : ngân tọa
銀庫 (yín kù) : ngân khố
銀彈 (yín dàn) : ngân đạn
銀揲子 (yín shé zi) : ngân thiệt tử
銀本位 (yín běn wèi) : ngân bản vị
銀本位制度 (yín běn wèi zhì dù) : ngân bổn vị chế độ
銀朱 (yín zhū) : thần sa; sắc son; ngân sa
--- |
下一頁