VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
銀杏 (yín xìng) : cây bạch quả
銀杯 (yín bēi) : cúp bạc
銀杯羽化 (yín bēi yǔ huà) : ngân bôi vũ hóa
銀根 (yíngēn) : vòng quay chu chuyển tiền tệ
銀桂 (yín guì) : ngân quế
銀條菜 (yín tiáo cài) : ngân điều thái
銀樓 (yín lóu) : cửa hàng bạc
銀樣蠟鎗頭 (yín yàng là qiāng tóu) : ngân dạng lạp sanh đầu
銀樣鑞槍頭 (yín yàng là qiāng tóu) : ngân dạng lạp thương đầu
銀樣镴槍頭 (yín yàng là qiāng tóu) : tốt mã giẻ cùi; chỉ được mã ngoài, thực chất vô dụ
銀櫃 (yín guì) : ngân quỹ
銀水 (yín shuǐ) : ngân thủy
銀河 (yín hé) : ngân hà; sông ngân
銀河倒瀉 (yín hé dào xiè) : ngân hà đảo tả
銀河座標 (yín hé zuò biāo) : ngân hà tọa tiêu
銀河清淺 (yín hé qīng qiǎn) : ngân hà thanh thiển
銀河系 (yín hé xì) : hệ ngân hà
銀河落九天 (yín hé luò jiǔ tiān) : ngân hà lạc cửu thiên
銀洋 (yín yáng) : đồng bạc
銀海 (yín hǎi) : ngân hải
銀漢 (yín hàn) : ngân hán
銀潢 (yín huáng) : ngân hoàng
銀灰 (yín huī) : hoa râm; màu xám bạc
銀灰色 (yín huī sè) : ngân hôi sắc
銀燭 (yín zhú) : ngân chúc
上一頁
|
下一頁