VN520


              

銀幕

Phiên âm : yín mù.

Hán Việt : ngân mạc.

Thuần Việt : màn ảnh; màn bạc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

màn ảnh; màn bạc. 放映電影或幻燈時, 用來顯示影像的白色的幕.


Xem tất cả...