Phiên âm : yín mù.
Hán Việt : ngân mạc.
Thuần Việt : màn ảnh; màn bạc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
màn ảnh; màn bạc. 放映電影或幻燈時, 用來顯示影像的白色的幕.