VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
都中 (dū zhōng) : đô trung
都中紙貴 (dū zhōng zhǐ guì) : đô trung chỉ quý
都人士 (dū rén shì) : đô nhân sĩ
都会 (dū huì) : đô thị; thành thị
都來 (dū lái) : đô lai
都保 (dū bǎo) : đô bảo
都俞吁咈 (dū yú xū fú) : đô du hu phất
都嚕 (dū lu) : đô lỗ
都坑 (dū kēng) : đô khanh
都城 (dū chéng) : thủ đô; thủ phủ; đô thành
都大 (dū dà) : đô đại
都子 (dū zǐ) : đô tử
都寺 (dū sì) : đô tự
都市 (dū shì) : đô thị; thành phố lớn
都市之肺 (dū shì zhī fèi) : đô thị chi phế
都市化 (dū shì huà) : đô thị hóa
都市地价 (dū shì dì jià) : Giá đất ở thành phố
都市家具 (dū shì jiā jù) : đô thị gia cụ
都市病 (dū shì bìng) : đô thị bệnh
都市美容師 (dū shì měi róng shī) : đô thị mĩ dong sư
都市計畫 (dū shì jì huà) : đô thị kế họa
都府 (dū fǔ) : đô phủ
都把勢 (dū bǎ shi) : đô bả thế
都抹 (dū mǒ) : đô mạt
都料匠 (dū liào jiàng) : đô liệu tượng
--- |
下一頁