Phiên âm : dū shì měi róng shī.
Hán Việt : đô thị mĩ dong sư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對環保人員的美稱。如:「一早起來的清潔隊員就是清晨的都市美容師。」也稱為「城市美容師」。