VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
都會 (dū huì) : đô thị; thành thị
都會區 (dū huì qū) : đô hội khu
都會文學 (dū huì wén xué) : đô hội văn học
都柏林 (dū bó lín) : Đơ-blin; Dublin
都根主兒 (dū gēn zhǔr) : đô căn chủ nhi
都督 (dū du) : đô đốc
都管 (dū guǎn) : đô quản
都纂 (dū zuǎn) : đô toản
都良县 (dōu liáng xiàn) : Đô Lương
都試 (dū shì) : đô thí
都講 (dū jiǎng) : đô giảng
都護 (dū hù) : đô hộ
都轄 (dū xiá) : đô hạt
都邑 (dū yì) : đô ấp
都都摸摸 (dū du mō mō) : đô đô mạc mạc
都都磨磨 (dū du mó mó) : đô đô ma ma
都鄙 (dū bǐ) : đô bỉ
都鄙有章 (dū bǐ yǒu zhāng) : đô bỉ hữu chương
都門 (dū mén) : đô môn
都雅 (dū yǎ) : đô nhã
都頭 (dū tóu) : đô đầu
都馬調 (dū mǎ diào) : đô mã điều
都鬼 (dū guǐ) : đô quỷ
都齊 (dōu qí) : đô tề
上一頁
| ---