VN520


              

進場

Phiên âm : jìn chǎng.

Hán Việt : tiến tràng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 出場, .

Trái nghĩa : , .

入場。例電影即將開演, 許多觀眾已在門外等候進場。
1.科舉時代稱進入試場參加考試為「進場」。2.入場。如:「大家循序進場。」


Xem tất cả...