Phiên âm : jìn chǎng.
Hán Việt : tiến tràng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 出場, .
Trái nghĩa : , .
入場。例電影即將開演, 許多觀眾已在門外等候進場。1.科舉時代稱進入試場參加考試為「進場」。2.入場。如:「大家循序進場。」