VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
軍不血刃 (jūn bù xuè rèn) : quân bất huyết nhận
軍中無戲言 (jūn zhōng wú xì yán) : quân trung vô hí ngôn
軍事 (jūn shì) : quân sự
軍事基地 (jūn shì jī dì) : căn cứ quân sự
軍事學校 (jūn shì xué xiào) : quân sự học giáo
軍事審判 (jūn shì shěn pàn) : quân sự thẩm phán
軍事戰略 (jūn shì zhàn lüè) : quân sự chiến lược
軍事政變 (jūn shì zhèng biàn) : quân sự chánh biến
軍事教育 (jūn shì jiào yù) : quân sự giáo dục
軍事機密 (jūn shì jī mì) : quân sự cơ mật
軍事法庭 (jūn shì fǎ tíng) : toà án quân sự; toà án binh
軍事犯 (jūn shì fàn) : quân sự phạm
軍事科學 (jūn shì kē xué) : khoa học quân sự
軍事管制 (jūn shì guǎn zhì) : chế độ quân nhân
軍事行動 (jūn shì xíng dòng) : quân sự hành động
軍事設施 (jūn shì shè shī) : quân sự thiết thi
軍事警察 (jūn shì jǐng chá) : quân sự cảnh sát
軍事體育 (jūn shì tǐ yù) : thể thao quân sự; thể dục quân sự
軍人 (jún rén) : quân nhân; người lính
軍人節 (jūn rén jié) : quân nhân tiết
軍人魂 (jūn rén hún) : quân nhân hồn
軍仗 (jūn zhàng) : quân trượng
軍令 (jūn lìng) : quân lệnh; mệnh lệnh quân đội
軍令如山 (jūn lìng rú shān) : quân lệnh như san
軍令狀 (jūn lìng zhuàng) : giấy bảo đảm thực hiện quân lệnh
--- |
下一頁