VN520


              

軍人魂

Phiên âm : jūn rén hún.

Hán Việt : quân nhân hồn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以智、仁、勇三種要素合成的軍人精神。如:「抗戰期間, 國軍官兵不畏艱難, 奮勇作戰, 充分表現軍人魂的特質。」


Xem tất cả...