Phiên âm : jūn rén hún.
Hán Việt : quân nhân hồn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以智、仁、勇三種要素合成的軍人精神。如:「抗戰期間, 國軍官兵不畏艱難, 奮勇作戰, 充分表現軍人魂的特質。」