VN520


              

軍事審判

Phiên âm : jūn shì shěn pàn.

Hán Việt : quân sự thẩm phán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以軍事犯為審理對象的審判。


Xem tất cả...