Phiên âm : jūn shì kē xué.
Hán Việt : quân sự khoa học .
Thuần Việt : khoa học quân sự.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khoa học quân sự. 研究戰爭和戰爭指導規律的科學.