Phiên âm : jūn zhàng.
Hán Việt : quân trượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
刀、槍等軍器。宋.吳自牧《夢粱錄.卷二.州府節制諸軍春教》:「其帥首馬前, 排列軍仗, 八卦、辰宿, 諸色旗隊甚夥, 轅門帳門, 界限嚴肅, 人不敢視。」