Phiên âm : jūn shì jī dì.
Hán Việt : quân sự cơ địa .
Thuần Việt : căn cứ quân sự.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
căn cứ quân sự. 為軍事上的進攻或防守而駐扎軍隊并儲備軍火和軍事物資的地區.