VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
赫兹 (hè zī) : héc
赫勒拿 (hè lèná) : Helena
赫哲族 (hè zhè zú) : dân tộc Hách Triết
赫塞 (hè sè) : hách tắc
赫奕 (hè yì) : hách dịch
赫尔辛基 (hè ěr xīn jī) : Hen-xin-ki; Helsinki
赫德 (hè dé) : hách đức
赫德岛和麦克唐纳岛 (hè dé dǎo hé mài kè táng nà dǎo) : Đảo Heard và quần đảo McDonald
赫戲 (hè xì) : hách hí
赫斯特 (hè sī tè) : hách tư đặc
赫本頭 (hè běn tóu) : hách bổn đầu
赫柏定律 (hè bó dìng lǜ) : hách bách định luật
赫然 (hè rán) : hách nhiên
赫然有聲 (hè rán yǒu shēng) : hách nhiên hữu thanh
赫然耸现 (hèrán sǒng xiàn) : xuất hiện thình lình; xuất hiện bất ngờ
赫爾辛基 (hè ěr xīn jī) : Hen-xin-ki; Helsinki
赫羲 (hè xī) : hách hi
赫耳墨斯 (hè ěr mò sī) : Hermes
赫耶族 (hè yé zú) : Hrê
赫茲 (hè zī) : héc
赫莲娜 (hè lián nà) : Helena
赫赫 (hè hè) : hách hách
赫赫之光 (hè hè zhī guāng) : hách hách chi quang
赫赫之功 (hè hè zhī gōng) : hách hách chi công
赫赫之名 (hè hè zhī míng) : hách hách chi danh
--- |
下一頁