VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
赫赫名流 (hè hè míng liú) : hách hách danh lưu
赫赫揚揚 (hè hè yáng yáng) : hách hách dương dương
赫赫有名 (hè hè yǒu míng) : tiếng tăm lừng lẫy; tên tuổi lẫy lừng
赫蹄 (hè tí) : hách đề
赫魯雪夫 (hè lǔ xuě fū) : hách lỗ tuyết phu
上一頁
| ---