Phiên âm : hè hè zhī míng.
Hán Việt : hách hách chi danh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
顯著、光榮的名聲。晉.常璩《華陽國志.卷一○上.先賢士女摠讚.身殞朝傾》:「臨州郡雖無赫赫之名, 及去, 民思之。」也作「赫赫有名」。