VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
貨主 (huò zhǔ) : chủ hàng; chủ hàng hoá
貨位 (huò wèi) : toa hàng
貨倉 (huò cāng) : hóa thương
貨價 (huò jià) : hóa giá
貨品 (huò pǐn) : hóa phẩm
貨場 (huò chǎng) : nơi để hàng; nơi để hàng hoá
貨布 (huò bù) : hóa bố
貨幣 (huò bì) : tiền; tiền tệ; tiền mặt
貨幣乘數 (huò bì chéng shù) : hóa tệ thừa sổ
貨幣供給額 (huò bì gōng jǐ é) : hóa tệ cung cấp ngạch
貨幣市場 (huò bì shì chǎng) : hóa tệ thị tràng
貨幣政策 (huò bì zhèng cè) : hóa tệ chánh sách
貨損 (huò sǔn) : hóa tổn
貨攤 (huò tān) : hóa than
貨暢其流 (huò chàng qí liú) : hóa sướng kì lưu
貨架子 (huò jià zi) : giá để hàng
貨柜 (huò guì) : quầy hàng
貨梯 (huò tī) : thang máy chuyên vận chuyển hàng hoá
貨棧 (huò zhàn) : kho hàng; cửa hàng; sạp hàng; quầy hàng; vựa hàng
貨樣 (huò yàng) : mẫu hàng; hàng mẫu
貨機 (huò jī) : vận tải cơ; máy bay chuyên chở hàng hoá
貨櫃 (huò guì) : hóa quỹ
貨櫃船 (huò guì chuán) : hóa quỹ thuyền
貨款 (huò kuǎn) : tiền hàng
貨殖 (huò zhí) : kinh doanh thương nghiệp và khai thác mỏ
--- |
下一頁