Phiên âm : huò kuǎn.
Hán Việt : hóa khoản .
Thuần Việt : tiền hàng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiền hàng (khoản tiền mua bán hàng hoá). 買賣貨物的款子.