Phiên âm : huò tī.
Hán Việt : hóa thê .
Thuần Việt : thang máy chuyên vận chuyển hàng hoá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thang máy chuyên vận chuyển hàng hoá. 主要用來運載貨物的電梯.