Phiên âm : huò yàng.
Hán Việt : hóa dạng .
Thuần Việt : mẫu hàng; hàng mẫu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mẫu hàng; hàng mẫu. 貨物的樣品.